Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演奏会 えんそうかい
buổi hòa nhạc
演奏曲目 えんそうきょくもく
tiết mục biểu diễn (dàn nhạc)
序奏 じょそう
(âm nhạc) khúc mở đầu, khúc dạo đầu, nhạc dạo
演奏 えんそう
biểu diễn
奏曲 そうきょく
bản xônat
序曲 じょきょく
khúc dạo đầu; việc mở đầu; khúc mở màn
演曲 えんきょく
tiết mục biểu diễn
名演奏 なえんそう
Biểu diễn hay, biểu diễn cách tuyệt vời