Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漢城旬報
旬報 じゅんぽう
báo (tạp chí) mười ngày ra một số; báo cáo mỗi mười ngày
旬 しゅん じゅん
tuần; giai đoạn gồm 10 ngày
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
旬月 じゅんげつ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
旬日 じゅんじつ
mười ngày; vài ngày
初旬 しょじゅん
thượng tuần, khoảng thời gian10 ngày đầu tiên của tháng
波旬 はじゅん
một ác quỷ cắt đứt cuộc sống con người và những gốc rễ tốt đẹp