Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漫語
漫言放語 まんげんほうご
nói một cách ngẫu nhiên, nhận xét bất cẩn, nói lan man
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.
インドネシアご インドネシア語
tiếng Indonesia