Các từ liên quan tới 漱石悶々 夏目漱石最後の恋 京都祇園の二十九日間
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.
枕流漱石 ちんりゅうそうせき
sore loser stubbornly refusing to admit being wrong and adhering to the far-fetched argument
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
盥漱 かんそう
rửa tay và súc miệng
漱ぐ くちすすぐ すすぐ
súc.