漸進的
ぜんしんてき「TIỆM TIẾN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Dần dần, từ từ, từng bước một

漸進的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漸進的
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
漸進 ぜんしん
sự tiến triển từ từ; sự phát triển chậm chạp; sự tiến tới chậm rãi
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
漸次的 ぜんじてき
dần dần; dần dà; từ từ
漸進主義 ぜんしんしゅぎ
Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.+ Một quan điểm của chính sách phát triển kinh tế cho rằng quá trình phát triển kinh tế là một hiện tượng tăng trưởng từ từ, chắc chắn, chậm chạp và do vậy các biện pháp chính sách cần thiết cũng phải mang đặc trưng nay.
漸漸 ぜんぜん
dần dần
漸近的自由 ぜんきんてきじゆう
tự do tiệm cận
進歩的 しんぽてき
lũy tiến