Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 潘武雄
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄蜂 おばち
ong đực.
雄町 おまち
gạo Omachi (giống lúa nước mọc muộn, thường được sử dụng trong sản xuất rượu sake)
雄蘂 おしべ
nhị đực.