Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 潘集区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
集中局区域 しゅうちゅうきょくくいき
khu vực phí thông hành
区切り子集合 くぎりししゅうごう
tập phân cách
集 しゅう
tập hợp; tuyển tập
区区 くく
vài; khác nhau; phân kỳ; xung đột; khác nhau; đa dạng bình thường
区切り子集合引数 くぎりししゅうごうひきすう
tham số tập phân tách
sách có chú giải của nhiều nhà bình luận