潜く
かずく かづく「TIỀM」
To force something under the surface of the water
☆ Động từ nhóm 1 -ku
To be underwater from the neck down, to collect shells, seaweed, etc. by diving under the water

Bảng chia động từ của 潜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潜く/かずくく |
Quá khứ (た) | 潜いた |
Phủ định (未然) | 潜かない |
Lịch sự (丁寧) | 潜きます |
te (て) | 潜いて |
Khả năng (可能) | 潜ける |
Thụ động (受身) | 潜かれる |
Sai khiến (使役) | 潜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潜く |
Điều kiện (条件) | 潜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 潜け |
Ý chí (意向) | 潜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 潜くな |
潜く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潜く
花潜 はなむぐり ハナムグリ
bọ rầy hoa
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
潜時 せんじ
sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng
潜航 せんこう
tàu ngầm đi du lịch xa bằng đường biển; sự dẫn đường dưới làn nước
潜在 せんざい
sự tiềm tàng; tiềm năng.
潜む ひそむ
ẩn núp; trốn; ẩn giấu
潜函 せんかん
hòm đạn dược
潜心 せんしん
sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng