潤ける
ふやける じゅんける「NHUẬN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Trở thành ẩm ướt; tới chỗ lồi lên lên trên

Bảng chia động từ của 潤ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潤ける/ふやけるる |
Quá khứ (た) | 潤けた |
Phủ định (未然) | 潤けない |
Lịch sự (丁寧) | 潤けます |
te (て) | 潤けて |
Khả năng (可能) | 潤けられる |
Thụ động (受身) | 潤けられる |
Sai khiến (使役) | 潤けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潤けられる |
Điều kiện (条件) | 潤ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 潤けいろ |
Ý chí (意向) | 潤けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 潤けるな |
潤ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潤ける
潤びる ほとびる
phồng lên do nước
適潤 てきじゅん
đủ ẩm (ví dụ: đối với cây trồng)
潤飾 じゅんしょく
sự hoa mỹ; sự khoa trương.
潤す うるおす
làm ẩm ướt; làm mát
潤み うるみ
mờ đục đi (sương mờ); sự ẩm ướt; tính mờ mờ
豊潤 ほうじゅん
thịnh vượng và giàu; xa hoa; dư thừa
浸潤 しんじゅん
sự thấm qua; sự thẩm thấu; thấm qua; thẩm thấu.
膨潤 ぼうじゅん
sưng, sưng lên