Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潮吹き しおふき
phun ra (của) một cá voi
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
潮吹貝 しおふきがい シオフキガイ
Mactra veneriformis (species of trough shell)
吹き ふき
thổi
引き潮 ひきしお
thủy triều xuống
潮招き しおまねき シオマネキ
người chơi viôlông (ra hiệu, gọi) chọc vào
穴あき あなあき
Từ chỉ trạng thái một phần ở đâu đó có lỗ