Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng
清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc
澄む すむ
trong sạch, sáng, trong trẻo
水澄 みすみ
sự xoay vần nhô ra
澄明 ちょうめい
Sạch sẽ và sáng sủa
観る みる
quan sát, ngắm nhìn, ngắm