Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濠 ほり
đào hào bao quanh
内濠 うちほり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
濠洲 ごうしゅう
Australia; Úc.
環濠 かんごう かんほり
(vòng tròn) đào hào bao quanh
水濠 すいごう
vùng sông nước
外濠 そとぼり
hào phía ngoài bao quanh thành trì
伏射濠 ふくしゃごう ふくしゃほり
rãnh sheltered
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.