Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
涯 はて
đường chân trời
東瀛 とうえい
the pacific side of Japan, eastern sea
際涯 さいがい
ranh giới, lằn ranh (đất...)
生涯 しょうがい
sinh nhai; cuộc đời.
天涯 てんがい
境涯 きょうがい
tình huống; tình trạng hoặc số phận cuộc đời
水涯 すいがい
mép nước