Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瀬端正之
端正 たんせい
dễ coi; quý phái
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
資性端正 しせいたんせい
tính tình ngay thẳng, tính tình cao thượng
容貌端正 ようぼうたんせい
ngũ quan hài hòa; dung mạo đoan chính; ngũ quan đoan chính
之 これ
Đây; này.
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi