Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
星河 せいが せいか
Milky Way
運河 うんが
kênh đào
火星 かせい
hỏa thinh
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
星河豚 ほしふぐ ホシフグ
starry toado (pufferfish, Arothron firmamentum)
スエズ運河 スエズうんが
kênh đào Xuy-ê
火星年 かせいねん
năm Sao hỏa
火星人 かせいじん
người sao hoả