Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 火田民
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
火田 かでん ひた
dấu gạch chéo - và - đốt cháy nông nghiệp
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
隅田川花火大会 すみだがわはなびたいかい
lễ hội pháo hoa Sumidagawa (Tokyo)
民 たみ
dân
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
火 ひ か
lửa.