火船
かせん ひぶね「HỎA THUYỀN」
Steamship (esp. a paddle steamer), steamboat
Ship with a fire to attract fish while net fishing at night (prior to the invention of electric fish-luring lights)
☆ Danh từ
Fire ship

火船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火船
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
船火事 ふなかじ ふねかじ
cháy trên tàu
火輪船 かりんせん
paddle steamer
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
船用消火器 せんようしょうかき
bình chữa cháy tàu thủy
船用消火器/消火装置 ふねようしょうかき/しょうかそうち
Điều hòa không khí trên tàu / thiết bị chữa cháy trên tàu.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).