Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警鐘 けいしょう
chuông báo động; chuông báo cháy
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
火薬 かやく
thuốc đạn
鐘状火山 しょうじょうかざん
mái vòm dung nham
綿火薬 めんかやく
bông thuốc nổ, bông thuốc súng
点火薬 てんかやく
bột đánh lửa.
火薬庫 かやくこ
kho thuốc nổ
火災警報 かさいけいほう
báo động cháy