火食
かしょく「HỎA THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ăn chín (ăn thức ăn đã nấu chín)

Từ trái nghĩa của 火食
Bảng chia động từ của 火食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 火食する/かしょくする |
Quá khứ (た) | 火食した |
Phủ định (未然) | 火食しない |
Lịch sự (丁寧) | 火食します |
te (て) | 火食して |
Khả năng (可能) | 火食できる |
Thụ động (受身) | 火食される |
Sai khiến (使役) | 火食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 火食すられる |
Điều kiện (条件) | 火食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 火食しろ |
Ý chí (意向) | 火食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 火食するな |
火食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火食
火食鳥 ひくいどり ヒクイドリ
đầu mèo
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
火 ひ か
lửa.
食 しょく
ăn