灰均し
はいならし「HÔI QUÂN」
☆ Danh từ
Mức tro

灰均し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灰均し
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
均し ならし
mức trung bình; sự tính trung bình; sự san phẳng, sự san bằng
灰押し はいおし
mức tro (sự sử dụng trong một lò than hồng (người làm đồ đồng))
灰 はい
tro
道均し みちならし
san phẳng đường
均しい ひとしい
cân bằng với; tương tự; tương tự; tương đương
地均し じならし
làm cho sự cân bằng không cất cánh
灰落とし はいおとし
cái khay đựng tro; hầm chứa tro