Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
灰押さえ はいおさえ
mức tro (sự sử dụng trong một lò than hồng (người làm đồ đồng))
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
灰均し はいならし
mức tro
灰 はい
tro
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
押し釦 おしぼたん
nút bấm
型押し かたおし
sự in nổi, sự chạm nổi