均しい
ひとしい「QUÂN」
Cân bằng với; tương tự; tương tự; tương đương

Từ đồng nghĩa của 均しい
adjective
均しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 均しい
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
均し ならし
mức trung bình; sự tính trung bình; sự san phẳng, sự san bằng
道均し みちならし
san phẳng đường
灰均し はいならし
mức tro
地均し じならし
làm cho sự cân bằng không cất cánh
100均 ひゃっきん
cửa hàng 100 yên
百均 ひゃっきん
Đồng giá 100 yên, cửa hàng 100 yên
均整 きんせい
sự cân xứng; sự cân chỉnh; sự cân đối; cân xứng; cân chỉnh; cân đối; hài hoà