Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炤知麻立干
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
知覚麻痺 ちかくまひ
liệt xúc giác
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
麻薬探知犬 まやくたんちけん
chó đánh hơi ma túy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.