Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 点つなぎ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ
áo liền quần bảo hộ cho mọi mùa
つなぎ目 つなぎめ
chỗ nối; đường khâu.
つなぎ クリーンウェア つなぎ クリーンウェア
áo liền quần phòng sạch
つなぎ服 つなぎふく
bộ quần áo liền quần cho những người làm việc nặng nhọc.
繋ぎ つなぎ
nối, kết nối
夏着 なつぎ
quần áo mùa hè
つなぎ売り つなぎうり
hedging, hedge selling