点検商法
てんけんしょうほう「ĐIỂM KIỂM THƯƠNG PHÁP」
☆ Danh từ
An unscrupulous business practice of making sales by posing as an inspector and declaring the need for replacing items

点検商法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点検商法
点検 てんけん
điểm
商法 しょうほう
luật thương mại
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
点検灯 てんけんとう てんけんともしび てんけんとう てんけんともしび
đèn kiểm tra
点検ステッカー てんけんステッカー
nhãn kiểm tra
点検鏡 てんけんかがみ
gương kiểm tra
点検口 てんけんこう てんけんくち
Cửa hầm (gác xép) để kiểm tra bảo trì thiết bị