配点
はいてん「PHỐI ĐIỂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân chia điểm số cho từng câu hỏi thi

Bảng chia động từ của 配点
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配点する/はいてんする |
Quá khứ (た) | 配点した |
Phủ định (未然) | 配点しない |
Lịch sự (丁寧) | 配点します |
te (て) | 配点して |
Khả năng (可能) | 配点できる |
Thụ động (受身) | 配点される |
Sai khiến (使役) | 配点させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配点すられる |
Điều kiện (条件) | 配点すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 配点しろ |
Ý chí (意向) | 配点しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 配点するな |
配点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配点
配言済み 配言済み
đã gửi
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
点検配慮する てんけんはいりょする
phối kiểm.
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
配 はい
sự xếp đặt; phân phối; sự sắp đặt
点 てん ちょぼ チョボ ぽち ぽつ
điểm
百点満点 ひゃくてんまんてん
thang điểm 100 điểm
分配/配線コード ぶんぱい/はいせんコード
phân phối/dây điện phân phối.