Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 為兼卿和歌抄
和名抄 わみょうしょう
Wamyoruijusho (từ điển tiếng Nhật nổi tiếng thời Heian)
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
大和歌 やまとうた
waka; tanka
卿 きょう けい
quan chức cao cấp; bộ trưởng
抄 しょう
excerpt, extract
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.