為替介入
かわせかいにゅー「VI THẾ GIỚI NHẬP」
Can thiệp tiền tệ
Can thiệp thị trường ngoại hối
為替介入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為替介入
為替 かわせ かわし
hối đoái; ngân phiếu
介入 かいにゅう
sự can thiệp
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
為替ヘッジ かわせヘッジ
tự bảo hiểm rủi ro ngoại hối
金為替 きんがわせ
trao đổi vàng
為替オーバーレイ かわせオーバーレイ
lớp phủ ngoại hối
為替レート かわせレート
Tỷ giá hối đoái.+ Là giá của đồng tiền một nước được tính bằng đồng tiền của một nước khác.
小為替 こがわせ
thư chuyển tiền