Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
泳げる様に為る およげるようになる
để học làm sao để bơi
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
様 ちゃま ざま さま よう
cách thức
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật