Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烏山市
山烏 やまがらす
crow in the mountains
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
深山烏 みやまがらす ミヤマガラス ふかやまからす
con quạ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
烏 からす カラス
quạ