Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
来観 らいかん
sự đến xem
トロッコ
xe lửa nhỏ
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
来光 らいこう
vào
光来 こうらい
chuyến viếng thăm (của anh, chị, quý ngài - kính ngữ)
来観者 らいかんしゃ
người đến hội quán
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.