Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無動無言症
む。。。 無。。。
vô.
無動性無言症 むどうせいむごんしょう
chứng câm bất động
無言症 むごんしょう
chứng câm; bệnh câm
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無言 むごん
sự im lặng; sự không có lời.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
無力症 むりょくしょう
suy nhược