Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
卦 け
thuật bói toán
卦算 けいさん けさん
cái chặn giấy
八卦 はっけ
bát quát.
有卦 うけ
vận may tốt; sự may mắn
卦辞 かじ
commentary (on any of the 64 hexagrams in the Book of Changes)
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
八卦掌 はっけしょう はっけてのひら
bát quái chưởng