Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無口な女
む。。。 無。。。
vô.
無口 むこう むくち
ít nói
口無し くちなし
something unspoken
無口湖 むこうこ
endorheic basin
無駄口 むだぐち
líu lo; nhàn rỗi nói
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口性無い くちさがない くちせいない
chuyện phiếm; lạm dụng