Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
因 いん
nguyên nhân
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
む。。。 無。。。
vô.
三因 さんいん
ba nguyên nhân của phật tính
二因 にいん
hai nguyên nhân
因業 いんごう
nhẫn tâm; tàn bạo; kết quả của những hoạt động trong kiếp trước
起因 きいん
Nguyên nhân.
善因 ぜんいん
những việc làm tốt mang lại kết quả tốt