Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無定型
む。。。 無。。。
vô.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
定型 ていけい
hình dạng cố định; hình dạng thông thường
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
型定義 かたていぎ
định nghĩa kiểu
非定型 ひていけい
không định hình, không điển hình