Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無影心月流
む。。。 無。。。
vô.
月影 げつえい つきかげ
bóng trăng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
無月 むげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mây che
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
無影灯 むえいとう
Đèn phẫu thuật, đèn mổ, thiết bị y tế dùng trong phòng mổ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
無心 むしん
vô tâm.