Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無所属 むしょぞく
người độc lập
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
無所属現 むしょぞくげん
thành viên phận sự (hoặc ứng cử viên) không liên kết với một phe (đảng)
む。。。 無。。。
vô.
無所属候補 むしょぞくこうほ
ứng cử viên độc lập
所属 しょぞく
phận
保守系無所属 ほしゅけいむしょぞく
bảo thủ không có sự nhập hội phe (đảng)
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình