Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無所属クラブ
無所属 むしょぞく
người độc lập
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
無所属現 むしょぞくげん
thành viên phận sự (hoặc ứng cử viên) không liên kết với một phe (đảng)
む。。。 無。。。
vô.
無所属候補 むしょぞくこうほ
ứng cử viên độc lập
クラブ クラブ
câu lạc bộ
所属 しょぞく
phận
保守系無所属 ほしゅけいむしょぞく
bảo thủ không có sự nhập hội phe (đảng)