Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計算機科学
けいさんきかがく
khoa học máy tính
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
計算機学会 けいさんきがっかい
Hiệp hội Máy vi tính.
科学技術計算 かがくぎじゅつけいさん
tính toán khoa học
計算機 けいさんき
máy tính.
計算機ネットワーク けいさんきネットワーク
mạng điện toán
Đăng nhập để xem giải thích