無理が利く
むりがきく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Có khả năng chịu đựng
無理
が
利
くからこそ、
彼
はこの
プロジェクト
を
引
き
受
けた。
Chính vì anh ấy có thể chịu đựng căng thẳng, nên anh ấy đã nhận dự án này.

Bảng chia động từ của 無理が利く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無理が利く/むりがきくく |
Quá khứ (た) | 無理が利いた |
Phủ định (未然) | 無理が利かない |
Lịch sự (丁寧) | 無理が利きます |
te (て) | 無理が利いて |
Khả năng (可能) | 無理が利ける |
Thụ động (受身) | 無理が利かれる |
Sai khiến (使役) | 無理が利かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無理が利く |
Điều kiện (条件) | 無理が利けば |
Mệnh lệnh (命令) | 無理が利け |
Ý chí (意向) | 無理が利こう |
Cấm chỉ(禁止) | 無理が利くな |