Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無窮会
無窮 むきゅう
vô cùng.
む。。。 無。。。
vô.
無窮動 むきゅうどう
(âm nhạc) chuyển động vĩnh cửu, chuyển động không ngừng
窮み無き きわみなき
không có giới hạn; vô tận
天壌無窮 てんじょうむきゅう
bất diệt như trời đất; trường tồn như trời đất.
窮まり無い きわまりない
vô hạn định; bao la; cực trị
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
無教会 むきょうかい
phi giáo phái, vô giáo hội