無線設備
むせんせつび「VÔ TUYẾN THIẾT BỊ」
☆ Danh từ
Thiết bị vô tuyến
無線設備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無線設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
む。。。 無。。。
vô.
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc