Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無線設備 むせんせつび
thiết bị vô tuyến
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
規則 きそく
khuôn phép
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
む。。。 無。。。
vô.
回線制御規則 かいせんせいぎょきそく
kẻ kỷ luật (môn)
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu