無論
むろん「VÔ LUẬN」
☆ Trạng từ
Đương nhiên
無論
です
Đương nhiên rồi .

Từ đồng nghĩa của 無論
adverb
無論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無論
む。。。 無。。。
vô.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
無神論 むしんろん
vô thần luận.
無神論者 むしんろんしゃ
người theo thuyết vô thần, người vô thần
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
無。。。 む。。。
vô.