Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無識
無学無識 むがくむしき
vô học, dốt nát
む。。。 無。。。
vô.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
無意識 むいしき
bất tỉnh
無認識 むにんしき
không được thừa nhận, không nhận ra
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
無線標識 むせんひょうしき
đèn hiệu rađiô, đèn pha vô tuyến
無意識的 むいしきてき
vô ý thức