Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
増殖 ぞうしょく
sự tăng lên; sự sinh sản; sự nhân lên
む。。。 無。。。
vô.
増殖能 ぞーしょくのー
khả năng tăng trưởng
増殖性 ぞうしょくせい
sự sinh sôi nảy nở
増殖炉 ぞうしょくろ
lò phản ứng hạt nhân nhanh
無限 むげん
sự vô hạn
骨増殖症 こつぞうしょくしょう
chồi xương (một phần xương nhô ra thường có hình như gai hồng)
増殖曲線 ぞーしょくきょくせん
đường tăng trưởng