Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無頼 ぶらい
sự vô lại; sự côn đồ
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
無風 むふう
đứng gió
無頼漢 ぶらいかん
kẻ côn đồ; tên vô lại.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt