焦点を当てる
しょうてんをあてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nhắm vào tiêu điểm

Bảng chia động từ của 焦点を当てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焦点を当てる/しょうてんをあてるる |
Quá khứ (た) | 焦点を当てた |
Phủ định (未然) | 焦点を当てない |
Lịch sự (丁寧) | 焦点を当てます |
te (て) | 焦点を当てて |
Khả năng (可能) | 焦点を当てられる |
Thụ động (受身) | 焦点を当てられる |
Sai khiến (使役) | 焦点を当てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焦点を当てられる |
Điều kiện (条件) | 焦点を当てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 焦点を当ていろ |
Ý chí (意向) | 焦点を当てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 焦点を当てるな |