Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
子豚 こぶた
heo sữa
焼き豚 やきぶた
(món) thịt lợn nướng
玉子焼き鍋 たまごやきなべ
một loại chảo hình vuông hoặc hình chữ nhật chuyên dụng để chiên trứng cuộn kiểu Nhật
子豚の丸焼く こぶたのまるやく
thịt heo sữa quay.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.